- Gồm có:
- Tính từ đuôi い: A-い
- Ex: おいい
- Tính từ đuôi な: A-な
- Ex: しずか(な)
- Tính từ đuôi い: A-い
- Tính từ đuôi な, do chức năng ngữ pháp, có lúc xuất hiện hoặc không xuất hiện trong câu, nên người ta để trong cặp dấu ().
- Một số tính từ đặc biệt, có đuôi い nhưng lại là tính từ đuôi な:
- Ex: きれい(な)、ゆうめい(な)、きらい(な)
-
Cấu trúc:
- N + は + A-い + です。 (giữ い)
- N + は + A-な + です。 (bỏ な)
-
Ex:
- Danhさんは優しいです。 = Danh hiền.
- 富士山は高いです。 = Núi Phú Sĩ cao.
-
Đối với đuôi な:
- Như danh từ, đổi です thành ではありません hoặc じゃありません.
- Ex:
- Quy Nhơnは有名ではありません。 = Quy Nhơn không nổi tiếng.
-
Đối với đuôi い:
- Đổi いです --> くないです.
- Ex:
- FPT大学はよくないです。 = Đại học FPT không tốt.
- この映画は面白くないです。 = Bộ phim này không hấp dẫn.
Trường hợp đặc biệt cho từ いい:
- Khẳng định:
- いい --> いいです.
- Phủ định:
- いい --> よくないです.
-
Cấu trúc:
- Tính từ đuôi い: (giữ い)
- A-い + N
- Tính từ đuôi な: (giữ な)
- A-な + N
- Tính từ đuôi い: (giữ い)
-
Ex:
- わたしはハンサムです。 = Tôi đẹp trai.
- わたしはハンサムなひとです。 = Tôi là người đẹp trai.
- 今日はあつい日です。 = Hôm nay là ngày nóng.
-
Cấu trúc:
- N + は + どう + ですか。
- N1 + は + どんな + N2 + ですか。
-
Cách dùng:
- どう và どんな là từ để hỏi cho tính chất, cảm tưởng về vật, sự vật.
-
Ex:
- Ex1:
- Hỏi: ふじさんはどうですか。 = Núi Phú Sĩ như thế nào?
- Trả lời: きれいです。 = Đẹp.
- Ex2:
- Hỏi: Quy Nhơnはどんなまちですか。 = Quy Nhơn là thành phố như thế nào?
- Trả lời: しずかなまちです。 = Thành phố yên tĩnh.
- Ex1:
-
Cấu trúc:
- あまり。。。+。。。phủ định tính từ.
- Nghĩa: Không ... lắm / Không ... mấy.
-
Cách dùng: あまり đứng trước tính từ dạng phủ định, thể hiện sự phủ định một phần.
-
Ex:
- Hỏi: 日本語はむずかしいですか。 = Tiếng Nhật có khó không?
- Trả lời: いいえ、あまりむずかしいくないです。 = Không, không khó lắm.
-
Cấu trúc:
- Dạng hỏi: どのくらい + V-ます + か。
- Trả lời: N(lượng thời gian) + くらい hoặc ぐらい + V-ます。
-
Cách dùng:
- どのくらい là từ để hỏi khoảng thời gian.
- Thường đi kèm với động từ かかります (tốn, mất bao lâu).
- くらい hoặc ぐらい đứng sau từ chỉ số lượng, có nghĩa là khoảng.
-
Ex:
- Hỏi: FPT大学からFPT会社までバイクでどのくらいかかりますか。 = Từ Đại học FPT đến công ty FPT bằng xe máy mất bao lâu?
- Trả lời: 15分ぐらいかかります。 = Mất khoảng 15 phút.
-
Cấu trúc:
- N1(địa điểm) + に + N2 + が + あります hoặc います。
-
Cách thể hiện sự tồn tại giữa người và đồ vật (nhấn mạnh vào vị trí).
-
Cách dùng:
- N1 là địa điểm tồn tại của N2, và được xác định bởi trợ từ に.
- Nếu N2 là:
- Đồ vật, dùng あります.
- Người, động vật, dùng います.
-
Ex:
- うちにいぬがいます。 = Nhà có chó.
- Cấu trúc:
- Đối với đồ vật:
- N + に + なに + が + あります + か。
- Đối với động vật:
- N + に + なに + が + います + か。
- Đối với người:
- N + に + だれ + が + います + か。
- Đối với đồ vật: