-
Cấu trúc:
- いっしょう + に + V-ません + か。
- Nhớ thêm trợ từ kèm theo động từ.
- Trả lời:
- Đồng ý: ええいいです。
- Từ chối: すみません。ちょうと。。。
-
Cách dùng:
- Đây không phải là câu hỏi, không phải câu phủ định.
- Đùng để rủ, mời làm gì đó.
- Trả lời theo mẫu.
- いっしょうにコーヒーを飲みませんか。 = Uống cafe không?
-
Cấu trúc:
- V-しょう
- Nhớ thêm trợ từ kèm theo động từ.
-
Cách dùng:
- Đề nghị cùng làm gì đó với mình, trên cơ sở đã biết người đó sẽ đồng ý.
- Khác với cấu trúc trên.
- 明日7じに大学であいましょう。 = Ngày mai gặp nhau ở trường đại học lúc 7h nhé!
-
Cách dùng:
- まだ (vẫn chưa) dùng để chỉ một hành động trong trạng thái chưa xảy ra, chưa hoàn thành ở thời điểm nói.
-
Cách dùng:
- Câu hỏi: まだ + V-ません + か。
- Trả lời:
- Khẳng định: はい、もう + V-ました。
- Phủ định: いいえ、まだです。
- もう昼ご飯を食べませんか。 = Ăn cơm trưa chưa?
- いいえ、まだです。 = Chưa.
- Cấu trúc:
- N1 (địa điểm) + で + N2 (sự kiện) + が + あります。
- ハノイでベトナムと日本のサッカー試合があります。 = Ở Hà Nội có trận bóng giữa Việt Nam và Nhật Bản.
-
Cách dùng:
- N1 ... hơn N2.
- N1 được so sánh với N2.
- Hạn chế dùng với người.
-
Cấu trúc:
- N1 + は + N2 + より + A (tính từ) + です。
- 飛行機は車より早いです。 = Máy bay nhanh hơn ô tô.
-
Cấu trúc:
- Câu hỏi: N1 + と + N2 + と + どちら + が + A(Tính từ) + ですか。
- Trả lời:
- 1 trong 2: N1(N2) + のほうが + A(Tính từ) + です。
- Cả 2: どちらも + A(Tính từ) + です。
-
Cách dùng:
- Cách hỏi và nói sự hơn kém nhau giữa 2 vật.
- Hạn chế dùng với người.
- 春と秋とどちらが好きですか。 = Mùa xuân và mùa thu, thích mùa nào hơn?
- どちらも好きです。 = Thích cả hai.
- Cấu trúc:
- N1 + で + N2 + が + 一番 + A(Tính từ) + です。
- Cách dùng:
- Trong phạm vi N1, N2 là nhất.
- スポーツでテニスが一番好きです。 = Trong thể thao, thích nhất là quần vợt.
- N1 + で + どこ/いつ/なに/だれ + が + 一番 + A(Tính từ) + ですか。
- スポーツで何が一番好きですか。 = Trong thể thao, thích nhất là môn nào?
- スポーツでテニスが一番好きです。= Trong thể thao, thích nhất là quần vợt.
-
Cấu trúc:
- N + が + (~まい/~つ) + V-ます。
-
Cách dùng:
- Lượng từ chỉ số lượng, đặt trước động từ trong câu.
- 蜜柑を2つ買います。 = Mua 2 cái cam.