- Cấu trúc:
- V-て + ください。
- Dịch là:
- Làm ơn hãy... / Vui lòng...
- Cách dùng:
- Dùng để nhờ ai đó làm gì đó.
- 本を貸してください。 = Vui lòng cho mượn sách.
- Cấu trúc:
- V-て + います。
- Dịch là:
- Đang...
- Cách dùng:
- Dùng để nói về hành động đang diễn ra.
- 日本語をべんきょうしています。 = Đang học tiếng Nhật.
- Cấu trúc:
- V-ましょうか。
- Trả lời:
- いいえ、けっこうです。 = Không, cảm ơn.
- すみません、おねがいします。 = Xin lỗi, làm ơn.
- Dịch là:
- Tôi có thể... không?
- Cách dùng:
- Sử dụng khi người nói ngỏ ý giúp cho người nghe.
- 日本語を勉強しましょうか。 = Tôi có thể giúp bạn học tiếng Nhật không?
- いいえ、けっこうです。 = Không, cảm ơn.
- Cấu trúc:
- もう + V-ない / V-ます: Đã... rồi.
- まだ + V-ます: Vẫn... còn.
- 野菜はまだありますか。 = Còn rau không?
- はい、まだあります。 = Có, vẫn còn.
- いいえ、もうありません。 = Không, đã hết rồi.
- Cấu trúc:
- どの + N
- Cách dùng:
- Sau どの luôn là danh từ.
- 本を取ってください。 = Vui lòng lấy quyển sách.
- どの本ですか。 = Quyển sách nào?
- この本です。 = Quyển này.
- Cấu trúc:
- N + は + どれ + ですか。
- Dịch là:
- N là cái nào.
- Aさんの鞄はどれですか。 = Cái cặp của A là cái nào?
- Aさんの鞄は黒い鞄です。 = Cái cặp của A là cái đen.
- Cấu trúc:
- N (địa điểm) + に + N2 + が + あります / います。
- Ex:
- うちに犬がいます。 = Có con chó ở nhà.
- Cấu trúc:
- N2 + は + N1 (địa điểm) + に + あります / います。
- Cách dùng:
- Thể hiện sự tồn tại người và đồ vật, nhấn mạnh vào chủ thể.
- Ex:
- 犬はうちにいます。 = Con chó ở nhà.
- Cấu trúc:
- N + の + V-ます (bỏ ます) + かた。
- Cách dùng:
- Sử dụng để biến động từ thành danh từ.
- この料理のつくり方を教えてください。 = Làm ơn chỉ cho tôi cách làm món này.