Skip to content

Latest commit

 

History

History
107 lines (83 loc) · 3.38 KB

Lý thuyết.md

File metadata and controls

107 lines (83 loc) · 3.38 KB

Lý thuyết chủ đề bài 7

I. Cấu trúc: V-て + ください。

  • Cấu trúc:
    • V-て + ください。
  • Dịch là:
    • Làm ơn hãy... / Vui lòng...
  • Cách dùng:
    • Dùng để nhờ ai đó làm gì đó.

Ex:

  • ほんしてください。 = Vui lòng cho mượn sách.

II. Cấu trúc: V-て + います。

  • Cấu trúc:
    • V-て + います。
  • Dịch là:
    • Đang...
  • Cách dùng:
    • Dùng để nói về hành động đang diễn ra.

Ex:

  • 日本にほんべんきょうしています。 = Đang học tiếng Nhật.

III. Cấu trúc: V-ましょうか。

  • Cấu trúc:
    • V-ましょうか。
    • Trả lời:
      • いいえ、けっこうです。 = Không, cảm ơn.
      • すみません、おねがいします。 = Xin lỗi, làm ơn.
  • Dịch là:
    • Tôi có thể... không?
  • Cách dùng:
    • Sử dụng khi người nói ngỏ ý giúp cho người nghe.

Ex:

  • 日本にほん勉強べんきょうしましょうか。 = Tôi có thể giúp bạn học tiếng Nhật không?
  • いいえ、けっこうです。 = Không, cảm ơn.

IV. もう và まだ

  • Cấu trúc:
    • もう + V-ない / V-ます: Đã... rồi.
    • まだ + V-ます: Vẫn... còn.

Ex:

  • 野菜やさいはまだありますか。 = Còn rau không?
  • はい、まだあります。 = Có, vẫn còn.
  • いいえ、もうありません。 = Không, đã hết rồi.

V. Cấu trúc: どの + N

  • Cấu trúc:
    • どの + N
  • Cách dùng:
    • Sau どの luôn là danh từ.

Ex:

  • ほんってください。 = Vui lòng lấy quyển sách.
  • どのほんですか。 = Quyển sách nào?
  • このほんです。 = Quyển này.

VI. Cấu trúc: N + は + どれ + ですか。

  • Cấu trúc:
    • N + は + どれ + ですか。
  • Dịch là:
    • N là cái nào.

Ex:

  • Aさんのかばんはどれですか。 = Cái cặp của A là cái nào?
  • Aさんのかばんくろかばんです。 = Cái cặp của A là cái đen.

VII. Cấu trúc: N (địa điểm) + に + N2 + が + あります / います。

  • Cấu trúc:
    • N (địa điểm) + に + N2 + が + あります / います。
  • Ex:
    • うちにいぬがいます。 = Có con chó ở nhà.

Cấu trúc:

  • Cấu trúc:
    • N2 + は + N1 (địa điểm) + に + あります / います。
  • Cách dùng:
    • Thể hiện sự tồn tại người và đồ vật, nhấn mạnh vào chủ thể.
  • Ex:
    • いぬはうちにいます。 = Con chó ở nhà.

VIII. Cấu trúc: N + の + V-ます (bỏ ます) + かた。

  • Cấu trúc:
    • N + の + V-ます (bỏ ます) + かた。
  • Cách dùng:
    • Sử dụng để biến động từ thành danh từ.

Ex:

  • この料理りょうりのつくりかたおしえてください。 = Làm ơn chỉ cho tôi cách làm món này.